Từ "cấm cửa" trong tiếng Việt có nghĩa là không cho phép ai đó vào một nơi nào đó, thường là ngôi nhà hoặc một không gian riêng tư. Cụm từ này thường được sử dụng khi một người không muốn có sự xuất hiện của người khác trong không gian của họ, có thể vì lý do riêng tư, an toàn hoặc vì mối quan hệ không tốt.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Mẹ tôi cấm cửa bạn trai của tôi vì không thích anh ta."
Câu nâng cao: "Sau khi biết rằng con trai thường xuyên trốn học, ông bà đã quyết định cấm cửa nó cho đến khi có sự cải thiện."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Khi nói "cấm cửa", chúng ta thường liên tưởng đến một quyết định tạm thời hoặc vĩnh viễn. Ví dụ, "Cấm cửa" cũng có thể hiểu là một hình thức kỷ luật hoặc quản lý hành vi.
Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong các tổ chức hoặc cơ sở kinh doanh khi họ không cho phép khách hàng vào vì lý do an toàn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Không cho phép", "cấm vào".
Từ đồng nghĩa: "Cấm", "ngăn cản".
Lưu ý
Cần phân biệt với các từ khác như "cấm" (cấm đoán, không cho phép làm điều gì đó) và "không tiếp" (không muốn gặp gỡ, tiếp xúc với ai đó).
"Cấm cửa" thường mang tính chất cá nhân hơn, liên quan đến không gian riêng tư, trong khi "cấm" có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Kết luận
"Cấm cửa" là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt để diễn tả việc không cho phép ai đó vào một không gian nhất định.