Characters remaining: 500/500
Translation

cấm cửa

Academic
Friendly

Từ "cấm cửa" trong tiếng Việt có nghĩakhông cho phép ai đó vào một nơi nào đó, thường ngôi nhà hoặc một không gian riêng tư. Cụm từ này thường được sử dụng khi một người không muốn sự xuất hiện của người khác trong không gian của họ, có thể lý do riêng tư, an toàn hoặc mối quan hệ không tốt.

Định nghĩa
  • Cấm cửa: không cho phép ai vào ngôi nhà hoặc không gian của mình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi cấm cửa bạn trai của tôi không thích anh ta."

    • (Mẹ không cho phép bạn trai vào nhà nữa.)
  2. Câu nâng cao: "Sau khi biết rằng con trai thường xuyên trốn học, ông bà đã quyết định cấm cửa cho đến khi sự cải thiện."

    • (Ông bà không cho phép cháu vào nhà cho đến khi cháu học hành tốt hơn.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Khi nói "cấm cửa", chúng ta thường liên tưởng đến một quyết định tạm thời hoặc vĩnh viễn. dụ, "Cấm cửa" cũng có thể hiểu một hình thức kỷ luật hoặc quản lý hành vi.
  • Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong các tổ chức hoặc cơ sở kinh doanh khi họ không cho phép khách hàng vào lý do an toàn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Không cho phép", "cấm vào".
  • Từ đồng nghĩa: "Cấm", "ngăn cản".
Lưu ý
  • Cần phân biệt với các từ khác như "cấm" (cấm đoán, không cho phép làm điều đó) "không tiếp" (không muốn gặp gỡ, tiếp xúc với ai đó).
  • "Cấm cửa" thường mang tính chất cá nhân hơn, liên quan đến không gian riêng tư, trong khi "cấm" có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Kết luận

"Cấm cửa" một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt để diễn tả việc không cho phép ai đó vào một không gian nhất định.

  1. đgt. Không cho phép đến nhà mình nữa: Thằng cháu hay ăn cắp, đã cấm cửa.

Comments and discussion on the word "cấm cửa"